Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đánh hơi


flairer
Chó đánh hơi con mồi
chien qui flaire le gibier
Đánh hơi thấy nguy hiểm
flaire un danger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.